115. CO
Công Ty TNHH Tin Học 115 – 115. CO có địa chỉ tại Số nhà: 33 Nguyễn Chánh – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300358280 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300358280 | Ngày cấp | 28-08-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tin Học 115 | Tên giao dịch | 115. CO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553836600 / 0553836600 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà: 33 Nguyễn Chánh – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553836600 / 0553836600 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà: 33 Nguyễn Chánh – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300358280 / 07-08-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-11-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/8/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Kim Huân | Địa chỉ chủ sở hữu | 33 Nguyễn Chánh-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Kim Huân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đặng Thị Thúy Vy | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300358280, Đặng Thị Thúy Vy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
4 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
16 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
17 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
18 | Cổng thông tin | 63120 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
20 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 |