Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Hoàng có địa chỉ tại 100/8 Nguyễn Du, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300358315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
(09/03/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300358315 | Ngày cấp | 13-08-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Hoàng | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 815984 / 815984 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 100/8 Nguyễn Du, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 815984 / 815984 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300358315 / 13-08-2007 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 13-08-2007 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-08-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/13/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
| Chủ sở hữu | Phan Thị Xíu | Địa chỉ chủ sở hữu | 100/8 Nguyễn Du-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Đinh Thị Thương Viễn | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300358315, Đinh Thị Thương Viễn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 12 | Thoát nước | 37001 | |
| 13 | Xử lý nước thải | 37002 | |
| 14 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 16 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 17 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 18 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 20 | Phá dỡ | 43110 | |
| 21 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 22 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 25 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 26 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 27 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 28 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 31 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 34 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 36 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 37 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 38 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 39 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 40 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 42 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 43 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 44 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 45 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 46 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 47 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 48 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 49 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
