B.T CO, LTD
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bình Tân – B.T CO, LTD có địa chỉ tại Thôn Xuân An – Xã Tịnh Hoà – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300346510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300346510 | Ngày cấp | 15-01-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bình Tân | Tên giao dịch | B.T CO, LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055-241269 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Xuân An – Xã Tịnh Hoà – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-241269 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Xuân An – Xã Tịnh Hoà – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300346510 / 22-12-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-01-2006 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/22/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Trung Trí | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Đức-Xã Bình Châu-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Trung Trí | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Tiêu Thị Nhung | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300346510, Tiêu Thị Nhung
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 2 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
| 3 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 5 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 7 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 10 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 12 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
