Doanh Nghiệp TN Quỳnh Anh
Doanh Nghiệp TN Quỳnh Anh có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300486490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300486490 | Ngày cấp | 28-10-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Quỳnh Anh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553512980 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553512980 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300486490 / 30-10-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-06-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/30/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 3-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thị Phương | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300486490, 0553512980, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Lê Thị Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
10 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
13 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
14 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
15 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |