Hợp Tác Xã Vận Tải Số 1 Quảng Ngãi có địa chỉ tại 615 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300224939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
| Mã số ĐTNT | 4300224939 | Ngày cấp | 09-02-1999 | Ngày đóng MST | |
|---|
| Tên chính thức | Hợp Tác Xã Vận Tải Số 1 Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |
|---|
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / |
|---|
| Địa chỉ trụ sở | 615 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
|---|
| Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | / |
|---|
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 615 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
|---|
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |
|---|
| GPKD/Ngày cấp | 3407A00011 / 13-01-2005 | Cơ quan cấp | UBND Thị Xã Quảng Ngãi |
|---|
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 18-11-1998 |
|---|
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 62 | Tổng số lao động | 62 |
|---|
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | | PP tính thuế GTGT | Khoán |
|---|
| Chủ sở hữu | Trương Sửu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi |
|---|
| Tên giám đốc | Trương Sửu | Địa chỉ | |
|---|
| Kế toán trưởng | Lê Thị Thu | Địa chỉ | |
|---|
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
|
|---|
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300224939 | Trương Đình Nguyên | 333 Quang Trung |
| 2 | 4300224939 | Phạm Thanh Bình | 333 Quang Trung |
| 3 | 4300224939 | Nguyễn Văn Long | K2 phường Chánh lộ |
| 4 | 4300224939 | Cao Thanh Đoàn | 247 Trần Hưng Đạo |
| 5 | 4300224939 | Lê Túc | 615 Quang Trung |
| 6 | 4300224939 | Lê Thị Kim Trâm | 615 Quang Trung |
| 7 | 4300224939 | Huỳnh Thị Lệ Chi | 615 Quang Trung |
| 8 | 4300224939 | Võ Thị Soạn | 615 Quang Trung |
| 9 | 4300224939 | Lê Thị Hồng | k3 phường Chánh Lộ |
| 10 | 4300224939 | Trần Thị Kim Liên | 702 Quang Trung |
| 11 | 4300224939 | Mại Thị Minh Hải | 144 Đại lộ Hùng Vương |
| 12 | 4300224939 | Trần Thị Bích Thu | 678 Quang Trung |
| 13 | 4300224939 | Nguyễn Vân | 6754 Quang Trung |
| 14 | 4300224939 | Nguyễn Viết Phu | 44 Ngô Quyền |
| 15 | 4300224939 | Nguyễn Ngọc Thanh | 394 Nguyễn Nghiêm |
| 16 | 4300224939 | Lê Thị Hội | 934 Nguyễn Nghiêm |
| 17 | 4300224939 | Võ Học | 22 Ngô Quyền |
| 18 | 4300224939 | HTX NN Nghĩa Chánh | T7 Nghĩa Chánh |
| 19 | 4300224939 | Trần Ngọc Đáng | 952 Quang Trung |
| 20 | 4300224939 | Nguyễn Thị Viễn | 923 Quang Trung |
| 21 | 4300224939 | Nguyễn Thị Xuân Ba | 674 Quang Trung |
| 22 | 4300224939 | Võ Thanh Xuân | 702 Quang Trung |
| 23 | 4300224939 | Nguyễn Quốc Việt | 799 Quang Trung |
| 24 | 4300224939 | Nguyễn Thị Phượng | 923 Quang Trung |
| 25 | 4300224939 | Huỳnh Thị Tuyết | 96 Ngô Quyền |
| 26 | 4300224939 | Lê Trọng | 126 ĐL Hùng Vương |
| 27 | 4300224939 | Lê Thị Thúy Vân | 231 Lê Lợi |
| 28 | 4300224939 | Văn Tuấn Anh | 231 Lê Lợi |
| 29 | 4300224939 | Võ Thị Bông | 1214 Quang Trung |
| 30 | 4300224939 | Huỳnh Thị Thiện | Thôn 7, Nghĩa Chánh |
| 31 | 4300224939 | Võ Quang Trung | Thôn 7, Nghĩa Lộ |
| 32 | 4300224939 | Nguyễn Tấn Tài | 144 ĐL Hùng Vương |
| 33 | 4300224939 | Ca Văn Dậu | 39 Nguyễn Du |
| 34 | 4300224939 | Tô Thị Nguyệt | 944 Quang Trung |
| 35 | 4300224939 | Trần Thị Sáu | Thôn 9, Nghĩa Chánh |
| 36 | 4300224939 | Trần Thị Thu Dung | 60 Trần Hưng Đạo |
| 37 | 4300224939 | Nguyễn Hữu Hạ | Thôn 6 Nghĩa Chánh |
| 38 | 4300224939 | Nguyễn Đình Thọ | 1214 Quang Trung |
| 39 | 4300224939 | Lê Thanh Hùng | Thôn 2, Quảng Phú |
| 40 | 4300224939 | Võ Đại Quảng | Nghĩa Thương |
| 41 | 4300224939 | Đặng Thị Lan Phương | 1084 Quang Trung |
| 42 | 4300224939 | Ngô Thị Tuyết Sương | 607 Quang Trung |
| 43 | 4300224939 | Trương Sửu | Thôn 7, Nghĩa Chánh |
| 44 | 4300224939 | Bùi Văn Hay | 1194 Quang Trung |
| 45 | 4300224939 | Lê Thị Nở | Thôn 7, Nghĩa Chánh |
| 46 | 4300224939 | Trần Ngọc Danh | Khối 7, Nguyễn Nghiêm |
| 47 | 4300224939 | Võ Thị Bích Lài | 882 Quang Trung |
| 48 | 4300224939 | Trần Ngọc Lĩnh | 643 Quang Trung |
| 49 | 4300224939 | Võ Thị Nhạn | Khối 2. Nghĩa Lộ |
| 50 | 4300224939 | Phạm ý | Thôn 9, Nghĩa Chánh |
| 51 | 4300224939 | Hồ Văn Minh | 1224 Quang Trung |
| 52 | 4300224939 | Thôi Đạt | 921 Quang Trung |
| 53 | 4300224939 | Nguyễn Văn Ký | 607 Quang Trung |
| 54 | 4300224939 | Trương Thị Ty | 915 Quang Trung |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300224939 | Trương Đình Nguyên | 333 Quang Trung |
| 2 | 4300224939 | Phạm Thanh Bình | 333 Quang Trung |
| 3 | 4300224939 | Nguyễn Văn Long | K2 phường Chánh lộ |
| 4 | 4300224939 | Cao Thanh Đoàn | 247 Trần Hưng Đạo |
| 5 | 4300224939 | Lê Túc | 615 Quang Trung |
| 6 | 4300224939 | Lê Thị Kim Trâm | 615 Quang Trung |
| 7 | 4300224939 | Huỳnh Thị Lệ Chi | 615 Quang Trung |
| 8 | 4300224939 | Võ Thị Soạn | 615 Quang Trung |
| 9 | 4300224939 | Lê Thị Hồng | k3 phường Chánh Lộ |
| 10 | 4300224939 | Trần Thị Kim Liên | 702 Quang Trung |
| 11 | 4300224939 | Mại Thị Minh Hải | 144 Đại lộ Hùng Vương |
| 12 | 4300224939 | Trần Thị Bích Thu | 678 Quang Trung |
| 13 | 4300224939 | Nguyễn Vân | 6754 Quang Trung |
| 14 | 4300224939 | Nguyễn Viết Phu | 44 Ngô Quyền |
| 15 | 4300224939 | Nguyễn Ngọc Thanh | 394 Nguyễn Nghiêm |
| 16 | 4300224939 | Lê Thị Hội | 934 Nguyễn Nghiêm |
| 17 | 4300224939 | Võ Học | 22 Ngô Quyền |
| 18 | 4300224939 | HTX NN Nghĩa Chánh | T7 Nghĩa Chánh |
| 19 | 4300224939 | Trần Ngọc Đáng | 952 Quang Trung |
| 20 | 4300224939 | Nguyễn Thị Viễn | 923 Quang Trung |
| 21 | 4300224939 | Nguyễn Thị Xuân Ba | 674 Quang Trung |
| 22 | 4300224939 | Võ Thanh Xuân | 702 Quang Trung |
| 23 | 4300224939 | Nguyễn Quốc Việt | 799 Quang Trung |
| 24 | 4300224939 | Nguyễn Thị Phượng | 923 Quang Trung |
| 25 | 4300224939 | Huỳnh Thị Tuyết | 96 Ngô Quyền |
| 26 | 4300224939 | Lê Trọng | 126 ĐL Hùng Vương |
| 27 | 4300224939 | Lê Thị Thúy Vân | 231 Lê Lợi |
| 28 | 4300224939 | Văn Tuấn Anh | 231 Lê Lợi |
| 29 | 4300224939 | Võ Thị Bông | 1214 Quang Trung |
| 30 | 4300224939 | Huỳnh Thị Thiện | Thôn 7, Nghĩa Chánh |
| 31 | 4300224939 | Võ Quang Trung | Thôn 7, Nghĩa Lộ |
| 32 | 4300224939 | Nguyễn Tấn Tài | 144 ĐL Hùng Vương |
| 33 | 4300224939 | Ca Văn Dậu | 39 Nguyễn Du |
| 34 | 4300224939 | Tô Thị Nguyệt | 944 Quang Trung |
| 35 | 4300224939 | Trần Thị Sáu | Thôn 9, Nghĩa Chánh |
| 36 | 4300224939 | Trần Thị Thu Dung | 60 Trần Hưng Đạo |
| 37 | 4300224939 | Nguyễn Hữu Hạ | Thôn 6 Nghĩa Chánh |
| 38 | 4300224939 | Nguyễn Đình Thọ | 1214 Quang Trung |
| 39 | 4300224939 | Lê Thanh Hùng | Thôn 2, Quảng Phú |
| 40 | 4300224939 | Võ Đại Quảng | Nghĩa Thương |
| 41 | 4300224939 | Đặng Thị Lan Phương | 1084 Quang Trung |
| 42 | 4300224939 | Ngô Thị Tuyết Sương | 607 Quang Trung |
| 43 | 4300224939 | Trương Sửu | Thôn 7, Nghĩa Chánh |
| 44 | 4300224939 | Bùi Văn Hay | 1194 Quang Trung |
| 45 | 4300224939 | Lê Thị Nở | Thôn 7, Nghĩa Chánh |
| 46 | 4300224939 | Trần Ngọc Danh | Khối 7, Nguyễn Nghiêm |
| 47 | 4300224939 | Võ Thị Bích Lài | 882 Quang Trung |
| 48 | 4300224939 | Trần Ngọc Lĩnh | 643 Quang Trung |
| 49 | 4300224939 | Võ Thị Nhạn | Khối 2. Nghĩa Lộ |
| 50 | 4300224939 | Phạm ý | Thôn 9, Nghĩa Chánh |
| 51 | 4300224939 | Hồ Văn Minh | 1224 Quang Trung |
| 52 | 4300224939 | Thôi Đạt | 921 Quang Trung |
| 53 | 4300224939 | Nguyễn Văn Ký | 607 Quang Trung |
| 54 | 4300224939 | Trương Thị Ty | 915 Quang Trung |