Hợp Tác Xã Vận Tải Thống Nhất Quảng Ngãi có địa chỉ tại 46 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300224946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
| Mã số ĐTNT | 4300224946 | Ngày cấp | 09-02-1999 | Ngày đóng MST | |
|---|
| Tên chính thức | Hợp Tác Xã Vận Tải Thống Nhất Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |
|---|
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 827883 / |
|---|
| Địa chỉ trụ sở | 46 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
|---|
| Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | 827883 / |
|---|
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 46 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
|---|
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |
|---|
| GPKD/Ngày cấp | 3407A00005 / 24-11-2010 | Cơ quan cấp | UBND Thị Xã Quảng Ngãi |
|---|
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 16-11-1998 |
|---|
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 |
|---|
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | | PP tính thuế GTGT | Khoán |
|---|
| Chủ sở hữu | | Địa chỉ chủ sở hữu | – |
|---|
| Tên giám đốc | Lê Sỹ Thạnh | Địa chỉ | |
|---|
| Kế toán trưởng | Lê Thị Thúy | Địa chỉ | |
|---|
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
|
|---|
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300224946 | Lê Sỹ Hùng | 76K1969 |
| 2 | 4300224946 | Bùi Thị Thanh Thảo | 76K0975 |
| 3 | 4300224946 | Trần Thị Bích Vân | 76K1335 |
| 4 | 4300224946 | Huỳnh Tấn Lịch | 76K1090 |
| 5 | 4300224946 | Lê Quang Hiền | 76T 0168 |
| 6 | 4300224946 | Nguyễn Thị Sáu | 76T1897 |
| 7 | 4300224946 | Lê Văn Vinh | 76K 0547 |
| 8 | 4300224946 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 76K0140 |
| 9 | 4300224946 | Vũ Thị Kha | 76K2024 |
| 10 | 4300224946 | Huỳnh Xi | 76K2456 |
| 11 | 4300224946 | Phạm Thị Xuân | 76T2034 |
| 12 | 4300224946 | Nguyễn Tình | 76K0036 |
| 13 | 4300224946 | Lê Thị Hoà | 76K0198 |
| 14 | 4300224946 | Du Thế Sương | 76K0435 |
| 15 | 4300224946 | Nguyễn Thế Huy | 76K 1440 |
| 16 | 4300224946 | Trần Thị Tuyết Thu | 76K 1535 |
| 17 | 4300224946 | Lê Thị Xuân Son | 76K 2005 |
| 18 | 4300224946 | Trần Ngọc Thống | 76K 1346 |
| 19 | 4300224946 | Võ Thạnh | 76K 2127 |
| 20 | 4300224946 | Nguyễn Thị Ngọc Ngà | 76K 2124 |
| 21 | 4300224946 | Phan Phụ | 76K 2401 |
| 22 | 4300224946 | Võ Thị Mận | 76K0387 |
| 23 | 4300224946 | Nguyễn Lộc | 76K 1027 |
| 24 | 4300224946 | Trần Ngọc Tuấn | 76K 0654 |
| 25 | 4300224946 | Trần Thanh Hải | 76K1626 |
| 26 | 4300224946 | Lê Tấn Đông | 76K1607 |
| 27 | 4300224946 | Bùi Thị Ngọc Minh | 76K 1684 |
| 28 | 4300224946 | Trương Thị Kim Chi | 76K 0448 |
| 29 | 4300224946 | Lê Văn Lý | 76K1698 |
| 30 | 4300224946 | Đỗ Thanh Phong | 76K1653 |
| 31 | 4300224946 | Nguyễn Thị Mai | 76K 0170 |
| 32 | 4300224946 | Nguyễn Hồng | 76K 1256 |
| 33 | 4300224946 | Võ Thị Thu Sương | 76K0536 |
| 34 | 4300224946 | Trần Thị Hoa | 76K1913 |
| 35 | 4300224946 | Nguyễn Đàm | 76T2132 |
| 36 | 4300224946 | Dương Văn Lan | 76K 2014 |
| 37 | 4300224946 | Trần Ngọc Phong | 76K0669 |
| 38 | 4300224946 | Nguyễn Thành Thông | 76T0989 |
| 39 | 4300224946 | Huỳnh Thị Nhánh | 76K2276 |
| 40 | 4300224946 | Trần Đức Minh | 76K1799 |
| 41 | 4300224946 | Phạm Tấn Dũng | 76K2429 |
| 42 | 4300224946 | Phan Thị Thuận | 76T2455 |
| 43 | 4300224946 | Nguyễn Tấn Lộc | 76K0070 |
| 44 | 4300224946 | Nguyễn Khánh Hoàng | 76T1477 |
| 45 | 4300224946 | Nghiêm Thị Thư | 76K0718 |
| 46 | 4300224946 | Phạm Thị Kim Dung | 76K0004 |
| 47 | 4300224946 | Ngô Thị Minh Hương | 76T2228 |
| 48 | 4300224946 | Trần Thị Kim Kiễm | 76K0747 |
| 49 | 4300224946 | Đinh Thị Kim Ngọc | 76K0685 |
| 50 | 4300224946 | Nguyễn Mật | 76K1114 |
| 51 | 4300224946 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 76K0719 |
| 52 | 4300224946 | Tạ Công Kiệt | 76K2178 |
| 53 | 4300224946 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 76K1407 |
| 54 | 4300224946 | Võ Đến | 76K1623 |
| 55 | 4300224946 | Lê Quang Hiệu | 76K0644 |
| 56 | 4300224946 | Trương Thị Hồng Hoa | 76K0123 |
| 57 | 4300224946 | Đinh Tấn Hiệp | 76K0733 |
| 58 | 4300224946 | Bùi Tá Xanh | 76K1927 |
| 59 | 4300224946 | Nguyễn Thị Tuyết Vũ | 76K1906 |
| 60 | 4300224946 | Đỗ Thanh Quang | 76K2230 |
| 61 | 4300224946 | Trần Đức Khiêm | 76K2223 |
| 62 | 4300224946 | Nguyễn Thị Hồng | 76K2458 |
| 63 | 4300224946 | Phan Thị Hạnh | 76K1359 |
| 64 | 4300224946 | Nguyễn Thị Tuyết | 76K 2709 |
| 65 | 4300224946 | Nguyễn Tấn Thiện | 76K 2445 |
| 66 | 4300224946 | Trần Thị Minh Tâm | 76K 2816 |
| 67 | 4300224946 | Lê Thị Ngọc | 76K 2386 |
| 68 | 4300224946 | Phạm Thị Bông | 76K 1875 |
| 69 | 4300224946 | Lê Bá Khai | 76K 0158 |
| 70 | 4300224946 | Trần Đức Phi | 76K 2491 |
| 71 | 4300224946 | Dương Thanh Định | 76K 2529 |
| 72 | 4300224946 | Nguyễn Đức Quang | 76K 0789 |
| 73 | 4300224946 | Bùi Công Ngữ | 76K 1818 |
| 74 | 4300224946 | Bùi Thị Như Hoa | 76K 1015 |
| 75 | 4300224946 | Võ Văn Nho | 76K 2737 |
| 76 | 4300224946 | Nguyễn Đình Dũng | 76K 2636 |
| 77 | 4300224946 | Huỳnh Thanh Hoa | 76K 2799 |
| 78 | 4300224946 | Nguyễn Thị Lan | 76K 0907 |
| 79 | 4300224946 | Đặng Thị Hoa | 76K 2870 |
| 80 | 4300224946 | Phan Thị Như Hà | 76K2929 |
| 81 | 4300224946 | Ngô Thị Lân | 76K0684 |
| 82 | 4300224946 | Lê Sỹ Thạnh | 76K 2629 |
| 83 | 4300224946 | Ngô Hữu Giới | 76K 2122 |
| 84 | 4300224946 | Phùng Kim Phước | 76K 1079 |
| 85 | 4300224946 | Đỗ Ngọc Sanh | 76K 2359 |
| 86 | 4300224946 | Nguyễn Sáu | 76K2169 |
| 87 | 4300224946 | Nguyễn Văn Dũng | 76K 2619 |
| 88 | 4300224946 | Trịnh Nữ Lan Hương | 76K2690 |
| 89 | 4300224946 | Trần Thị Hương | 76K0520 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300224946 | Lê Sỹ Hùng | 76K1969 |
| 2 | 4300224946 | Bùi Thị Thanh Thảo | 76K0975 |
| 3 | 4300224946 | Trần Thị Bích Vân | 76K1335 |
| 4 | 4300224946 | Huỳnh Tấn Lịch | 76K1090 |
| 5 | 4300224946 | Lê Quang Hiền | 76T 0168 |
| 6 | 4300224946 | Nguyễn Thị Sáu | 76T1897 |
| 7 | 4300224946 | Lê Văn Vinh | 76K 0547 |
| 8 | 4300224946 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 76K0140 |
| 9 | 4300224946 | Vũ Thị Kha | 76K2024 |
| 10 | 4300224946 | Huỳnh Xi | 76K2456 |
| 11 | 4300224946 | Phạm Thị Xuân | 76T2034 |
| 12 | 4300224946 | Nguyễn Tình | 76K0036 |
| 13 | 4300224946 | Lê Thị Hoà | 76K0198 |
| 14 | 4300224946 | Du Thế Sương | 76K0435 |
| 15 | 4300224946 | Nguyễn Thế Huy | 76K 1440 |
| 16 | 4300224946 | Trần Thị Tuyết Thu | 76K 1535 |
| 17 | 4300224946 | Lê Thị Xuân Son | 76K 2005 |
| 18 | 4300224946 | Trần Ngọc Thống | 76K 1346 |
| 19 | 4300224946 | Võ Thạnh | 76K 2127 |
| 20 | 4300224946 | Nguyễn Thị Ngọc Ngà | 76K 2124 |
| 21 | 4300224946 | Phan Phụ | 76K 2401 |
| 22 | 4300224946 | Võ Thị Mận | 76K0387 |
| 23 | 4300224946 | Nguyễn Lộc | 76K 1027 |
| 24 | 4300224946 | Trần Ngọc Tuấn | 76K 0654 |
| 25 | 4300224946 | Trần Thanh Hải | 76K1626 |
| 26 | 4300224946 | Lê Tấn Đông | 76K1607 |
| 27 | 4300224946 | Bùi Thị Ngọc Minh | 76K 1684 |
| 28 | 4300224946 | Trương Thị Kim Chi | 76K 0448 |
| 29 | 4300224946 | Lê Văn Lý | 76K1698 |
| 30 | 4300224946 | Đỗ Thanh Phong | 76K1653 |
| 31 | 4300224946 | Nguyễn Thị Mai | 76K 0170 |
| 32 | 4300224946 | Nguyễn Hồng | 76K 1256 |
| 33 | 4300224946 | Võ Thị Thu Sương | 76K0536 |
| 34 | 4300224946 | Trần Thị Hoa | 76K1913 |
| 35 | 4300224946 | Nguyễn Đàm | 76T2132 |
| 36 | 4300224946 | Dương Văn Lan | 76K 2014 |
| 37 | 4300224946 | Trần Ngọc Phong | 76K0669 |
| 38 | 4300224946 | Nguyễn Thành Thông | 76T0989 |
| 39 | 4300224946 | Huỳnh Thị Nhánh | 76K2276 |
| 40 | 4300224946 | Trần Đức Minh | 76K1799 |
| 41 | 4300224946 | Phạm Tấn Dũng | 76K2429 |
| 42 | 4300224946 | Phan Thị Thuận | 76T2455 |
| 43 | 4300224946 | Nguyễn Tấn Lộc | 76K0070 |
| 44 | 4300224946 | Nguyễn Khánh Hoàng | 76T1477 |
| 45 | 4300224946 | Nghiêm Thị Thư | 76K0718 |
| 46 | 4300224946 | Phạm Thị Kim Dung | 76K0004 |
| 47 | 4300224946 | Ngô Thị Minh Hương | 76T2228 |
| 48 | 4300224946 | Trần Thị Kim Kiễm | 76K0747 |
| 49 | 4300224946 | Đinh Thị Kim Ngọc | 76K0685 |
| 50 | 4300224946 | Nguyễn Mật | 76K1114 |
| 51 | 4300224946 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 76K0719 |
| 52 | 4300224946 | Tạ Công Kiệt | 76K2178 |
| 53 | 4300224946 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 76K1407 |
| 54 | 4300224946 | Võ Đến | 76K1623 |
| 55 | 4300224946 | Lê Quang Hiệu | 76K0644 |
| 56 | 4300224946 | Trương Thị Hồng Hoa | 76K0123 |
| 57 | 4300224946 | Đinh Tấn Hiệp | 76K0733 |
| 58 | 4300224946 | Bùi Tá Xanh | 76K1927 |
| 59 | 4300224946 | Nguyễn Thị Tuyết Vũ | 76K1906 |
| 60 | 4300224946 | Đỗ Thanh Quang | 76K2230 |
| 61 | 4300224946 | Trần Đức Khiêm | 76K2223 |
| 62 | 4300224946 | Nguyễn Thị Hồng | 76K2458 |
| 63 | 4300224946 | Phan Thị Hạnh | 76K1359 |
| 64 | 4300224946 | Nguyễn Thị Tuyết | 76K 2709 |
| 65 | 4300224946 | Nguyễn Tấn Thiện | 76K 2445 |
| 66 | 4300224946 | Trần Thị Minh Tâm | 76K 2816 |
| 67 | 4300224946 | Lê Thị Ngọc | 76K 2386 |
| 68 | 4300224946 | Phạm Thị Bông | 76K 1875 |
| 69 | 4300224946 | Lê Bá Khai | 76K 0158 |
| 70 | 4300224946 | Trần Đức Phi | 76K 2491 |
| 71 | 4300224946 | Dương Thanh Định | 76K 2529 |
| 72 | 4300224946 | Nguyễn Đức Quang | 76K 0789 |
| 73 | 4300224946 | Bùi Công Ngữ | 76K 1818 |
| 74 | 4300224946 | Bùi Thị Như Hoa | 76K 1015 |
| 75 | 4300224946 | Võ Văn Nho | 76K 2737 |
| 76 | 4300224946 | Nguyễn Đình Dũng | 76K 2636 |
| 77 | 4300224946 | Huỳnh Thanh Hoa | 76K 2799 |
| 78 | 4300224946 | Nguyễn Thị Lan | 76K 0907 |
| 79 | 4300224946 | Đặng Thị Hoa | 76K 2870 |
| 80 | 4300224946 | Phan Thị Như Hà | 76K2929 |
| 81 | 4300224946 | Ngô Thị Lân | 76K0684 |
| 82 | 4300224946 | Lê Sỹ Thạnh | 76K 2629 |
| 83 | 4300224946 | Ngô Hữu Giới | 76K 2122 |
| 84 | 4300224946 | Phùng Kim Phước | 76K 1079 |
| 85 | 4300224946 | Đỗ Ngọc Sanh | 76K 2359 |
| 86 | 4300224946 | Nguyễn Sáu | 76K2169 |
| 87 | 4300224946 | Nguyễn Văn Dũng | 76K 2619 |
| 88 | 4300224946 | Trịnh Nữ Lan Hương | 76K2690 |
| 89 | 4300224946 | Trần Thị Hương | 76K0520 |