Công Ty TNHH Thành Trung có địa chỉ tại Số: 44 Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300226710 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300226710 | Ngày cấp | 19-01-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thành Trung | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553824184 / 824184 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 44 Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553824184 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 44 Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 005638 / 28-07-1998 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300226710 / 19-01-1999 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2004 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/30/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Minh Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 12-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Minh Thanh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Duy Diễu | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300226710, Nguyễn Duy Diễu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 7 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
