Hợp Tác Xã Giao Thông Vận Tải Quảng Ngãi có địa chỉ tại Kiôt số 03 và 04 Bến xe Quảng Ngãi, 26 Lê Thánh Tôn – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300215130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
| Mã số ĐTNT | 4300215130 | Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |
|---|
| Tên chính thức | Hợp Tác Xã Giao Thông Vận Tải Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |
|---|
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055823908 / |
|---|
| Địa chỉ trụ sở | Kiôt số 03 và 04 Bến xe Quảng Ngãi, 26 Lê Thánh Tôn – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
|---|
| Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | / |
|---|
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Kiôt số 03 và 04 Bến xe Quảng Ngãi, 26 Lê Thánh Tôn – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
|---|
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |
|---|
| GPKD/Ngày cấp | 3407A00007 / 10-06-2011 | Cơ quan cấp | Phòng TCKH TPQN |
|---|
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 09-05-1998 |
|---|
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/20/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 136 | Tổng số lao động | 136 |
|---|
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
|---|
| Chủ sở hữu | | Địa chỉ chủ sở hữu | -Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi |
|---|
| Tên giám đốc | Nguyễn Phi Công | Địa chỉ | |
|---|
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | Địa chỉ | |
|---|
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
|
|---|
4300215130, Nguyễn Thị Ngọc Thủy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300215130 | Nguyễn Nghĩa | H0676 |
| 2 | 4300215130 | Phạm Thị Ngọc | K1257 |
| 3 | 4300215130 | Trần Thị Kim Liên | K2179 |
| 4 | 4300215130 | Lê Thị Xuân Vân | K1583 |
| 5 | 4300215130 | Châu Đình Xâng | H0919 |
| 6 | 4300215130 | Nguyễn Thị Chinh | K1644 |
| 7 | 4300215130 | Tạ Ngọc Minh | H0915 |
| 8 | 4300215130 | Trần Thị Xiếu | H1026 |
| 9 | 4300215130 | Phạm Phú Long | K1841 |
| 10 | 4300215130 | Nguyễn Thị Duyên | K0151 |
| 11 | 4300215130 | Phan Văn Xích | K1827 |
| 12 | 4300215130 | Đỗ Văn Minh | K0618 |
| 13 | 4300215130 | Đỗ Thị Xuân | K0945 |
| 14 | 4300215130 | Hoàng Dới | K0417 |
| 15 | 4300215130 | Nguyễn Thái Sơn | K1210 |
| 16 | 4300215130 | Nguyễn Thị Hải | K0084 |
| 17 | 4300215130 | Vũ Luân | K1237 |
| 18 | 4300215130 | Huỳnh Thị Kim Nhung | K1842 |
| 19 | 4300215130 | Phạm Thị Dư | H0766 |
| 20 | 4300215130 | Võ Thị Phụng | K2069 |
| 21 | 4300215130 | Bùi Thị Vân | K1367 |
| 22 | 4300215130 | Lê Phúc Thành | K0727 |
| 23 | 4300215130 | Nguyễn Duy Anh | K1241 |
| 24 | 4300215130 | Nguyễn Thị Thúy | K1508 |
| 25 | 4300215130 | Nguyễn Thị Mai Trâm | K1240 |
| 26 | 4300215130 | Nguyễn Thị Nguyện | K1554 |
| 27 | 4300215130 | Nguyễn Hoà | K1468 |
| 28 | 4300215130 | Nguyễn Văn Tiến | H0558 |
| 29 | 4300215130 | Nguyễn Văn Đông | K0778 |
| 30 | 4300215130 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | K1605 |
| 31 | 4300215130 | Lậm Văn Phụng | K2059 |
| 32 | 4300215130 | Văn Thanh Tùng | K1133 |
| 33 | 4300215130 | Trần An | K0423 |
| 34 | 4300215130 | Trần Cho | K1737 |
| 35 | 4300215130 | Dương Thị Thu Ngân | K1998 |
| 36 | 4300215130 | Trịnh Đi | K0577 |
| 37 | 4300215130 | Trương Thị Kim Tùng | H0694 |
| 38 | 4300215130 | Nguyễn Minh Tuấn | K0072 |
| 39 | 4300215130 | Phạm Thị Để | K1264 |
| 40 | 4300215130 | Cao Thị Cầu | H0584 |
| 41 | 4300215130 | Đỗ Ngọc Sanh | H1299 |
| 42 | 4300215130 | Trần Ngọc Thanh | K0924 |
| 43 | 4300215130 | Nguyễn Văn Liêm | K1150 |
| 44 | 4300215130 | Nguyễn Trung Tính | K1526 |
| 45 | 4300215130 | Lê Bá Nhung | K0447 |
| 46 | 4300215130 | Trần Ngọc Đức | K1187 |
| 47 | 4300215130 | Nguyễn Tấn Thành | K0273 |
| 48 | 4300215130 | Nguyễn Văn Nữa | K0129 |
| 49 | 4300215130 | Đồng Thị Minh Hương | K1574 |
| 50 | 4300215130 | Đặng Văn Anh | K1616 |
| 51 | 4300215130 | Nguyễn Thanh Vũ | K1692 |
| 52 | 4300215130 | Nguyễn Thị Mai | K1171 |
| 53 | 4300215130 | Lê Bá Khai | K1740 |
| 54 | 4300215130 | Hồ Thị Bích Liên | K0259 |
| 55 | 4300215130 | Huỳnh Văn Minh | T1708 |
| 56 | 4300215130 | Lê Văn Thương | T1189 |
| 57 | 4300215130 | Lê Cao Chi | K0995 |
| 58 | 4300215130 | Đoàn Ni | H0675 |
| 59 | 4300215130 | Nguyễn Thanh Hùng | K1843 |
| 60 | 4300215130 | Võ Văn á | H0756 |
| 61 | 4300215130 | Võ Thanh Bình | K1391 |
| 62 | 4300215130 | Nguyễn Thưởng | K1444 |
| 63 | 4300215130 | Nguyễn Phúc Quý | H0042 |
| 64 | 4300215130 | Mai Ngọc Hiền | K1905 |
| 65 | 4300215130 | Nguyễn Thị Hồng Thu | K1761 |
| 66 | 4300215130 | Bùi Thị Sen | H0131 |
| 67 | 4300215130 | Trần Văn Hoà | K0444 |
| 68 | 4300215130 | Lương Tự | K1426 |
| 69 | 4300215130 | Tạ Lẩm | K1155 |
| 70 | 4300215130 | Võ Văn Thắng | K0059 |
| 71 | 4300215130 | Đỗ Ngọc Thinh | K0208 |
| 72 | 4300215130 | Tạ Công Sỹ | H0197 |
| 73 | 4300215130 | Lê Nhung | K1598 |
| 74 | 4300215130 | Trần Thị Xuân | H0783 |
| 75 | 4300215130 | Lê Quang Đức | K1085 |
| 76 | 4300215130 | Lê Ngọc Diệu | K0311 |
| 77 | 4300215130 | Phạm Hữu Tùng | K1541 |
| 78 | 4300215130 | Dương Tấn Lâm | K0332 |
| 79 | 4300215130 | Nguyễn Duy Hoàng | H0046 |
| 80 | 4300215130 | Lê Hai | K1733 |
| 81 | 4300215130 | Nguyễn Truyền | H0879 |
| 82 | 4300215130 | Trần Quang Thọ | K1681 |
| 83 | 4300215130 | Nguyễn Duy Ngọc | K0621 |
| 84 | 4300215130 | Phạm Đình Thanh | K0981 |
| 85 | 4300215130 | Trần Văn Thanh | H0267 |
| 86 | 4300215130 | Huỳnh Thị Hồng | K0746 |
| 87 | 4300215130 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt | K1506 |
| 88 | 4300215130 | Huỳnh Văn Hùng | H0122 |
| 89 | 4300215130 | Huỳnh Hiến | H0294 |
| 90 | 4300215130 | Nguyễn Sơn | H0292 |
| 91 | 4300215130 | Nguyễn Ngọc Minh | K1408 |
| 92 | 4300215130 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | K1400 |
| 93 | 4300215130 | Nguyễn Thanh Dũng | K0648 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300215130 | Nguyễn Nghĩa | H0676 |
| 2 | 4300215130 | Phạm Thị Ngọc | K1257 |
| 3 | 4300215130 | Trần Thị Kim Liên | K2179 |
| 4 | 4300215130 | Lê Thị Xuân Vân | K1583 |
| 5 | 4300215130 | Châu Đình Xâng | H0919 |
| 6 | 4300215130 | Nguyễn Thị Chinh | K1644 |
| 7 | 4300215130 | Tạ Ngọc Minh | H0915 |
| 8 | 4300215130 | Trần Thị Xiếu | H1026 |
| 9 | 4300215130 | Phạm Phú Long | K1841 |
| 10 | 4300215130 | Nguyễn Thị Duyên | K0151 |
| 11 | 4300215130 | Phan Văn Xích | K1827 |
| 12 | 4300215130 | Đỗ Văn Minh | K0618 |
| 13 | 4300215130 | Đỗ Thị Xuân | K0945 |
| 14 | 4300215130 | Hoàng Dới | K0417 |
| 15 | 4300215130 | Nguyễn Thái Sơn | K1210 |
| 16 | 4300215130 | Nguyễn Thị Hải | K0084 |
| 17 | 4300215130 | Vũ Luân | K1237 |
| 18 | 4300215130 | Huỳnh Thị Kim Nhung | K1842 |
| 19 | 4300215130 | Phạm Thị Dư | H0766 |
| 20 | 4300215130 | Võ Thị Phụng | K2069 |
| 21 | 4300215130 | Bùi Thị Vân | K1367 |
| 22 | 4300215130 | Lê Phúc Thành | K0727 |
| 23 | 4300215130 | Nguyễn Duy Anh | K1241 |
| 24 | 4300215130 | Nguyễn Thị Thúy | K1508 |
| 25 | 4300215130 | Nguyễn Thị Mai Trâm | K1240 |
| 26 | 4300215130 | Nguyễn Thị Nguyện | K1554 |
| 27 | 4300215130 | Nguyễn Hoà | K1468 |
| 28 | 4300215130 | Nguyễn Văn Tiến | H0558 |
| 29 | 4300215130 | Nguyễn Văn Đông | K0778 |
| 30 | 4300215130 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | K1605 |
| 31 | 4300215130 | Lậm Văn Phụng | K2059 |
| 32 | 4300215130 | Văn Thanh Tùng | K1133 |
| 33 | 4300215130 | Trần An | K0423 |
| 34 | 4300215130 | Trần Cho | K1737 |
| 35 | 4300215130 | Dương Thị Thu Ngân | K1998 |
| 36 | 4300215130 | Trịnh Đi | K0577 |
| 37 | 4300215130 | Trương Thị Kim Tùng | H0694 |
| 38 | 4300215130 | Nguyễn Minh Tuấn | K0072 |
| 39 | 4300215130 | Phạm Thị Để | K1264 |
| 40 | 4300215130 | Cao Thị Cầu | H0584 |
| 41 | 4300215130 | Đỗ Ngọc Sanh | H1299 |
| 42 | 4300215130 | Trần Ngọc Thanh | K0924 |
| 43 | 4300215130 | Nguyễn Văn Liêm | K1150 |
| 44 | 4300215130 | Nguyễn Trung Tính | K1526 |
| 45 | 4300215130 | Lê Bá Nhung | K0447 |
| 46 | 4300215130 | Trần Ngọc Đức | K1187 |
| 47 | 4300215130 | Nguyễn Tấn Thành | K0273 |
| 48 | 4300215130 | Nguyễn Văn Nữa | K0129 |
| 49 | 4300215130 | Đồng Thị Minh Hương | K1574 |
| 50 | 4300215130 | Đặng Văn Anh | K1616 |
| 51 | 4300215130 | Nguyễn Thanh Vũ | K1692 |
| 52 | 4300215130 | Nguyễn Thị Mai | K1171 |
| 53 | 4300215130 | Lê Bá Khai | K1740 |
| 54 | 4300215130 | Hồ Thị Bích Liên | K0259 |
| 55 | 4300215130 | Huỳnh Văn Minh | T1708 |
| 56 | 4300215130 | Lê Văn Thương | T1189 |
| 57 | 4300215130 | Lê Cao Chi | K0995 |
| 58 | 4300215130 | Đoàn Ni | H0675 |
| 59 | 4300215130 | Nguyễn Thanh Hùng | K1843 |
| 60 | 4300215130 | Võ Văn á | H0756 |
| 61 | 4300215130 | Võ Thanh Bình | K1391 |
| 62 | 4300215130 | Nguyễn Thưởng | K1444 |
| 63 | 4300215130 | Nguyễn Phúc Quý | H0042 |
| 64 | 4300215130 | Mai Ngọc Hiền | K1905 |
| 65 | 4300215130 | Nguyễn Thị Hồng Thu | K1761 |
| 66 | 4300215130 | Bùi Thị Sen | H0131 |
| 67 | 4300215130 | Trần Văn Hoà | K0444 |
| 68 | 4300215130 | Lương Tự | K1426 |
| 69 | 4300215130 | Tạ Lẩm | K1155 |
| 70 | 4300215130 | Võ Văn Thắng | K0059 |
| 71 | 4300215130 | Đỗ Ngọc Thinh | K0208 |
| 72 | 4300215130 | Tạ Công Sỹ | H0197 |
| 73 | 4300215130 | Lê Nhung | K1598 |
| 74 | 4300215130 | Trần Thị Xuân | H0783 |
| 75 | 4300215130 | Lê Quang Đức | K1085 |
| 76 | 4300215130 | Lê Ngọc Diệu | K0311 |
| 77 | 4300215130 | Phạm Hữu Tùng | K1541 |
| 78 | 4300215130 | Dương Tấn Lâm | K0332 |
| 79 | 4300215130 | Nguyễn Duy Hoàng | H0046 |
| 80 | 4300215130 | Lê Hai | K1733 |
| 81 | 4300215130 | Nguyễn Truyền | H0879 |
| 82 | 4300215130 | Trần Quang Thọ | K1681 |
| 83 | 4300215130 | Nguyễn Duy Ngọc | K0621 |
| 84 | 4300215130 | Phạm Đình Thanh | K0981 |
| 85 | 4300215130 | Trần Văn Thanh | H0267 |
| 86 | 4300215130 | Huỳnh Thị Hồng | K0746 |
| 87 | 4300215130 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt | K1506 |
| 88 | 4300215130 | Huỳnh Văn Hùng | H0122 |
| 89 | 4300215130 | Huỳnh Hiến | H0294 |
| 90 | 4300215130 | Nguyễn Sơn | H0292 |
| 91 | 4300215130 | Nguyễn Ngọc Minh | K1408 |
| 92 | 4300215130 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | K1400 |
| 93 | 4300215130 | Nguyễn Thanh Dũng | K0648 |