Công Ty TNHH Vận Tải – Thương Mại Bình Châu 1
Công Ty TNHH Vận Tải – Thương Mại Bình Châu 1 – Công Ty TNHH Vận Tải – Thương Mại Bình Châu 1 có địa chỉ tại Thôn Xuân An, Xã Tịnh Hoà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300820730 | Ngày cấp | 17-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải – Thương Mại Bình Châu 1 | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Vận Tải – Thương Mại Bình Châu 1 | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Xuân An, Xã Tịnh Hoà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300820730 / 17-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 17-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-07-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/17/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Lan | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |||||
4300820730, Nguyễn Lan
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
| 3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
| 4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
| 5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
| 6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
| 7 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
| 8 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 20221 | |
| 9 | Sản xuất mực in | 20222 | |
| 10 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 11 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
| 12 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
| 13 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 14 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 15 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 16 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 17 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 18 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 19 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 20 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 21 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 22 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 23 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
| 24 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
| 25 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 26 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 28 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 29 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 30 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 31 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 32 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 33 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 34 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 36 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 37 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 38 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 39 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 40 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 41 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 42 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 43 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 44 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 45 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 46 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 47 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 48 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 49 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 50 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 51 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 52 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 53 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 54 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 55 | Khách sạn | 55101 | |
| 56 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 57 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 58 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
