Công Ty Cổ Phần Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa Công Trình Dầu Khí
PMS
Công Ty Cổ Phần Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa Công Trình Dầu Khí – PMS có địa chỉ tại Đường Võ Văn Kiệt, thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300468798 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300468798 | Ngày cấp | 29-06-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa Công Trình Dầu Khí | Tên giao dịch | PMS | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553714074 / 0553715097 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Võ Văn Kiệt, thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553714074 / 0553715097 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Võ Văn Kiệt, thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300468798 / 29-06-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-11-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/3/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 92 | Tổng số lao động | 92 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-558-070-101 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Hà Đổng | Địa chỉ chủ sở hữu | 94 Tống Phước Phổ-Phường Hoà Cường-Quận Hải Châu-Đà Nẵng | ||||
| Tên giám đốc | Hà Đổng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300468798, 0553714074, PMS, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Hà Đổng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 3 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
| 4 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 6 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
| 7 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 8 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 9 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 10 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 11 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 12 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 13 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 14 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 16 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 17 | Phá dỡ | 43110 | |
| 18 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 21 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 22 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 23 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 24 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 25 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 26 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 27 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 30 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 31 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 33 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 35 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 36 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 37 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 38 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
| 39 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300468798 | Công Ty Cổ Phần Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa Công Trình Dầu Khí - C | 157-158 An Dương Vương |
| 2 | 4300468798 | Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa Côn | 157-158 An Dương Vương |
| 3 | 4300468798 | Văn Phòng Đại Diện - Công Ty Cổ Phần Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa C | Tầng 1, số 267 Nguyễn Chí Thanh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300468798 | Công Ty Cổ Phần Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa Công Trình Dầu Khí - C | 157-158 An Dương Vương |
| 2 | 4300468798 | Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa Côn | 157-158 An Dương Vương |
| 3 | 4300468798 | Văn Phòng Đại Diện - Công Ty Cổ Phần Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa C | Tầng 1, số 267 Nguyễn Chí Thanh |
