Công Ty TNHH Một Thành Viên Havii
Công Ty TNHH Một Thành Viên Havii – Công Ty TNHH Một Thành Viên Havii có địa chỉ tại Tổ 5, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816269 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số ĐTNT | 4300816269 | Ngày cấp | 23-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Havii | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Havii | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 5, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300816269 / 23-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/23/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Thị Tùng Vi | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
4300816269, Bùi Thị Tùng Vi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
2 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
3 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
4 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
6 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
7 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
8 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
9 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
10 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
11 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
12 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
13 | Xuất bản sách | 58110 | |
14 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
15 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
16 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
17 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
19 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
20 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
21 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
22 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
23 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |