Qn Montessori Kids Investment In Education Company
Công Ty TNHH Đầu Tư – Giáo Dục Qn Montessori Kids – Qn Montessori Kids Investment In Education Company có địa chỉ tại Lô B6.14 Khu đô thị Ngọc Bảo Viên, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non
Mã số ĐTNT | 4300816036 | Ngày cấp | 19-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư – Giáo Dục Qn Montessori Kids | Tên giao dịch | Qn Montessori Kids Investment In Education Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô B6.14 Khu đô thị Ngọc Bảo Viên, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300816036 / 19-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/19/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Ngọc Âu | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục mầm non | Loại thuế phải nộp |
4300816036, Trần Ngọc Âu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
2 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
3 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
6 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
7 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
8 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
9 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
10 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
11 | Dạy nghề | 85322 | |
12 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
13 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
14 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
15 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
16 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
17 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |