Công Ty TNHH Một Thành Viên Royal Px
Công Ty TNHH Một Thành Viên Royal Px – Công Ty TNHH Một Thành Viên Royal Px có địa chỉ tại Tổ 16, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300814695 | Ngày cấp | 27-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Royal Px | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Royal Px | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 16, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300814695 / 27-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 27-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-03-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/27/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Phạm Xuân Dương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp | |||||
4300814695, Phạm Xuân Dương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 12 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 13 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 14 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 16 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 17 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 18 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 19 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 20 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 21 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 22 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 23 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 25 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 29 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 31 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 32 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 33 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 34 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 35 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 36 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 37 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 38 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 39 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 40 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 41 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 42 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 43 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 44 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
