Công Ty TNHH Một Thành Viên Zbkn có địa chỉ tại 5/3 Lê Ngung, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
| Mã số ĐTNT | 4300864350 | Ngày cấp | 08-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Zbkn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 5/3 Lê Ngung, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300864350 / 08-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 08-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-02-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/8/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trương Thị Diễm Li | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | Loại thuế phải nộp | |||||
4300864350, Trương Thị Diễm Li
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 6 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 13 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 14 | Bán buôn vải | 46411 | |
| 15 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
| 16 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
| 17 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
| 18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 19 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 20 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 21 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 22 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 23 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 24 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 25 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 26 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 28 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 29 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 31 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
| 32 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
| 33 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
| 34 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
| 35 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 36 | Khách sạn | 55101 | |
| 37 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 38 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 39 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 40 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
| 41 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
| 42 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
| 43 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
| 44 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 45 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 46 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 47 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 48 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 49 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 50 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 51 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 52 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 53 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 54 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 55 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 56 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
