Công Ty TNHH Giáo Dục Và Công Nghệ Số Hoàn Phước có địa chỉ tại 511/22 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300864456 | Ngày cấp | 17-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Giáo Dục Và Công Nghệ Số Hoàn Phước | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 511/22 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300864456 / 17-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 17-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-02-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/17/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Châu Nguyễn Hoàn Phước | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |||||
4300864456, Châu Nguyễn Hoàn Phước
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 2 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
| 3 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
| 4 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
| 5 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 6 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
| 7 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
| 8 | Hoạt động thú y | 75000 | |
| 9 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
| 10 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
| 11 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
| 12 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
| 13 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
| 14 | Dạy nghề | 85322 | |
| 15 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
| 16 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
| 17 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
| 18 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
| 19 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
| 20 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
