Enter Construction And Investment Co.,ltd
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Enter – Enter Construction And Investment Co.,ltd có địa chỉ tại 20 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864470 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
| Mã số ĐTNT | 4300864470 | Ngày cấp | 18-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Enter | Tên giao dịch | Enter Construction And Investment Co.,ltd | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 20 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300864470 / 18-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 18-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-02-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/18/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | ||||||
4300864470, Lê Văn Thanh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 18 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 19 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 20 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 21 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 22 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 23 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 24 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 28 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 29 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 30 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 31 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 32 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 33 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 34 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 35 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 36 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 37 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 38 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 39 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 40 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 41 | Quảng cáo | 73100 | |
| 42 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 43 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 44 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
