Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Lắp Và Thương Mại Minh Quân có địa chỉ tại 78 Đỗ Quang Thắng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864696 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Mã số ĐTNT | 4300864696 | Ngày cấp | 24-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Lắp Và Thương Mại Minh Quân | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 78 Đỗ Quang Thắng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300864696 / 24-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-02-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/24/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hương Sen | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300864696, Nguyễn Thị Hương Sen
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
11 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
12 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
13 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
14 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
15 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
16 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
17 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
18 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
19 | Xuất bản sách | 58110 | |
20 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
21 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
22 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
23 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
24 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
25 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
26 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
27 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
28 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
29 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
30 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
31 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
32 | Quảng cáo | 73100 | |
33 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
34 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
35 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
36 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
37 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
38 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
39 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
40 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
41 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
42 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
43 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
44 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
45 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
46 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
47 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
48 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |