Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hóa Dầu Duy Phát có địa chỉ tại Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867182 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300867182 | Ngày cấp | 22-03-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hóa Dầu Duy Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300867182 / 22-03-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-03-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-03-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/22/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Tấn Duy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300867182, Phạm Tấn Duy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
2 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
4 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
5 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
6 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
7 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
8 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
10 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
11 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
12 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
13 | Bán buôn cao su | 46694 | |
14 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
15 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
16 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
17 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
18 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
19 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 |