Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại An Sang

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại An Sang

An Sang Construction Investment And Trading Co., Ltd

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại An Sang – An Sang Construction Investment And Trading Co., Ltd có địa chỉ tại Đại lộ Võ Văn Kiệt, Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 42 phút trước

Mã số ĐTNT

4300867954

Ngày cấp12-04-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại An Sang

Tên giao dịch

An Sang Construction Investment And Trading Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đại lộ Võ Văn Kiệt, Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300867954 / 12-04-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính12-04-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK12-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ4/12/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhCho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khácLoại thuế phải nộp

    4300867954, Mai Văn Tiến

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    2Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    3Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    4Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    5Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    6Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    7Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    8Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    9Bán buôn xe có động cơ khác45119
    10Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    11Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
    12Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
    13Đại lý xe có động cơ khác45139
    14Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
    15Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    16Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    17Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    18Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    19Bán mô tô, xe máy4541
    20Bán buôn mô tô, xe máy45411
    21Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    22Đại lý mô tô, xe máy45413
    23Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    24Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    25Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    26Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    27Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    28Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    29Đại lý46101
    30Môi giới46102
    31Đấu giá46103
    32Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    33Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    34Bán buôn hoa và cây46202
    35Bán buôn động vật sống46203
    36Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    37Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    38Bán buôn gạo46310
    39Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    40Bán buôn vải46411
    41Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    42Bán buôn hàng may mặc46413
    43Bán buôn giày dép46414
    44Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    45Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    46Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    47Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    48Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    49Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    50Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    51Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    52Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    53Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    54Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    55Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    56Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    57Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    58Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    59Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    60Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    61Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    62Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    63Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    64Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    65Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    66Bán buôn dầu thô46612
    67Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    68Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    69Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    70Bán buôn quặng kim loại46621
    71Bán buôn sắt, thép46622
    72Bán buôn kim loại khác46623
    73Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    74Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    75Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    76Bán buôn xi măng46632
    77Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    78Bán buôn kính xây dựng46634
    79Bán buôn sơn, vécni46635
    80Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    81Bán buôn đồ ngũ kim46637
    82Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    83Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
    84Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại47191
    85Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47199
    86Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh47210
    87Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    88Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    89Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    90Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    91Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    92Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    93Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    94Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    95Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    96Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    97Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    98Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    99Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    100Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    101Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    102Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    103Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    104Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    105Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    106Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    107Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    108Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    109Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    110Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    111Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    112Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    113Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    114Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    115Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    116Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    117Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    118Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    119Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    120Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    121Vận tải hành khách bằng taxi49312
    122Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    123Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    124Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    125Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    126Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    127Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    128Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    129Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    130Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    131Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    132Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    133Vận tải đường ống49400
    134Vận tải hành khách ven biển và viễn dương5011
    135Vận tải hành khách ven biển50111
    136Vận tải hành khách viễn dương50112
    137Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương5012
    138Vận tải hàng hóa ven biển50121
    139Vận tải hàng hóa viễn dương50122
    140Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    141Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    142Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    143Vận tải hành khách hàng không51100
    144Vận tải hàng hóa hàng không51200
    145Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    146Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    147Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    148Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    149Bốc xếp hàng hóa5224
    150Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    151Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    152Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    153Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    154Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    155Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    156Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    157Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    158Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    159Bưu chính53100
    160Chuyển phát53200
    161Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    162Khách sạn55101
    163Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    164Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    165Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    166Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    167Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    168Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    169Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    170Dịch vụ ăn uống khác56290
    171Cho thuê xe có động cơ7710
    172Cho thuê ôtô77101
    173Cho thuê xe có động cơ khác77109
    174Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    175Cho thuê băng, đĩa video77220
    176Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    177Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    178Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    179Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    180Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    181Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    182Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    183Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    184Cung ứng lao động tạm thời78200
    185Cung ứng và quản lý nguồn lao động7830
    186Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước78301
    187Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài78302
    188Đại lý du lịch79110
    189Điều hành tua du lịch79120
    190Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch79200
    191Hoạt động bảo vệ cá nhân80100
    192Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn80200
    193Dịch vụ điều tra80300
    194Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp81100
    195Vệ sinh chung nhà cửa81210
    196Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác81290
    197Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan81300
    198Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp82110

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *