Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Nội Thất Xây Dựng Happy House có địa chỉ tại 48 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Mã số ĐTNT | 4300869133 | Ngày cấp | 11-05-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Nội Thất Xây Dựng Happy House | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 48 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300869133 / 11-05-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 11-05-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-05-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/11/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lâm Hữu Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300869133, Lâm Hữu Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
8 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
10 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
11 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
12 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
13 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
14 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
17 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
18 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
19 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
20 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
21 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
22 | Bán buôn vải | 46411 | |
23 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
24 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
25 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
27 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
28 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
29 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
30 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
31 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
32 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
33 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
34 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
36 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
37 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
39 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
40 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
41 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
42 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
43 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
45 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
46 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
47 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
48 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
49 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
50 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
51 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
52 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
53 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
54 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
55 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
56 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
57 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
58 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
59 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
60 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
61 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
62 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
63 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
64 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
65 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
66 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
67 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
68 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
69 | Xuất bản sách | 58110 | |
70 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
71 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
72 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
73 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
74 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
75 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
76 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
77 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
78 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
79 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
80 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
81 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
82 | Quảng cáo | 73100 | |
83 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
84 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
85 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |