Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Euroglass có địa chỉ tại Tầng 2, Lô CN -04 Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
| Mã số ĐTNT | 4300870178 | Ngày cấp | 07-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Euroglass | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tầng 2, Lô CN -04 Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300870178 / 07-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 07-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-06-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/7/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Hoanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp | |||||
4300870178, Nguyễn Văn Hoanh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 12 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
| 13 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
| 14 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
| 15 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
| 16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
| 17 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
| 18 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
| 19 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
| 20 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
| 21 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
| 22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
| 23 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 24 | Thoát nước | 37001 | |
| 25 | Xử lý nước thải | 37002 | |
| 26 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 27 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 28 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 29 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 30 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 31 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 32 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 33 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 34 | Đại lý | 46101 | |
| 35 | Môi giới | 46102 | |
| 36 | Đấu giá | 46103 | |
| 37 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 38 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 39 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 40 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 41 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 42 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 43 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 44 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 45 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 46 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 47 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 48 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 50 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 51 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 52 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 53 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 54 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 55 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 56 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 57 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 58 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 59 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 60 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 61 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 62 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 63 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 64 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 65 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 66 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 67 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 69 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 70 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 71 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 72 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 73 | Vận tải đường ống | 49400 | |
