Quang Ngai General Garbage Treatment Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Xử Lý Rác Tổng Hợp Quảng Ngãi – Quang Ngai General Garbage Treatment Joint Stock Company có địa chỉ tại Đường Tô Hiến Thành , Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870523 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
Mã số ĐTNT | 4300870523 | Ngày cấp | 16-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Xử Lý Rác Tổng Hợp Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Quang Ngai General Garbage Treatment Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Tô Hiến Thành , Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300870523 / 16-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/16/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Hà Ngọc Long | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | Loại thuế phải nộp |
4300870523, Hà Ngọc Long
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
2 | Thoát nước | 37001 | |
3 | Xử lý nước thải | 37002 | |
4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
6 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
7 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
8 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
10 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
12 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
13 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
14 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
15 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
16 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
19 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
23 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
24 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
25 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
26 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
27 | Bán buôn cao su | 46694 | |
28 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
29 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
30 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
31 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
32 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
33 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
34 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
35 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
36 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
37 | Hoạt động thú y | 75000 |