Beta Consultant Construcsion & Me Company Limited
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng & Me Beta – Beta Consultant Construcsion & Me Company Limited có địa chỉ tại Số 55, đường Mai Xuân Thưởng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300871460 | Ngày cấp | 13-07-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng & Me Beta | Tên giao dịch | Beta Consultant Construcsion & Me Company Limited | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 55, đường Mai Xuân Thưởng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300871460 / 13-07-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 13-07-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/13/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Tôn Long Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp | |||||
4300871460, Tôn Long Vương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 8 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 9 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 10 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 11 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 14 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 15 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 16 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 17 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 18 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 19 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 21 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 22 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
| 23 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
| 24 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
| 25 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
| 26 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
| 27 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
| 28 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
| 29 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 30 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
| 31 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
| 32 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
| 33 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
| 34 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 35 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 36 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 37 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 40 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 41 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 42 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 43 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 44 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 45 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 46 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 47 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 48 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 49 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 50 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 51 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 52 | Quảng cáo | 73100 | |
| 53 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 54 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 55 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
