CôNG TY CôNG NGHIệP TàU THủY DUNG QUấT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp Tàu Thủy Dung Quất – CôNG TY CôNG NGHIệP TàU THủY DUNG QUấT có địa chỉ tại Khu công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300338693 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300338693 | Ngày cấp | 20-04-2006 | Ngày đóng MST | |
|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp Tàu Thủy Dung Quất | Tên giao dịch | CôNG TY CôNG NGHIệP TàU THủY DUNG QUấT |
|---|
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553611227 / 0553611464 |
|---|
| Địa chỉ trụ sở | Khu công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi |
|---|
| Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | 0553611227 / 0553611464 |
|---|
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi |
|---|
| QĐTL/Ngày cấp | 208 / | C.Q ra quyết định | Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Việt N |
|---|
| GPKD/Ngày cấp | 4300338693 / 24-02-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi |
|---|
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 19-04-2006 |
|---|
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/24/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1610 | Tổng số lao động | 1610 |
|---|
| Cấp Chương loại khoản | 1-121-070-096 | Hình thức h.toán | | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
|---|
| Chủ sở hữu | Phan Tử Giang | Địa chỉ chủ sở hữu | – |
|---|
| Tên giám đốc | Phan Tử Giang | Địa chỉ | |
|---|
| Kế toán trưởng | Nguyễn Phương Định | Địa chỉ | |
|---|
| Ngành nghề chính | Đóng tàu và cấu kiện nổi | Loại thuế phải nộp | - Xuất nhập khẩu
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
|
|---|
4300338693, Nguyễn Phương Định
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|
| 1 | Sản xuất sắt, thép, gang | | 24100 |
| 2 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | | 25110 |
| 3 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
| 4 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | | 28110 |
| 5 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | | 28160 |
| 6 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | | 30110 |
| 7 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | | 30990 |
| 8 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | | 33120 |
| 9 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | | 33150 |
| 10 | Phá dỡ | | 43110 |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 14 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 18 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | | 71200 |
| 19 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | | 74100 |
| 20 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | | 81290 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị chủ quản
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
- Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300338693 | Tập Đoàn Dầu Khí Việt Nam | 18 Phố Láng Hạ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300338693 | Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp T | Số 01, Lô D13, khu nhà Vietubes |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300338693 | Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp T | Số 01, Lô D13, khu nhà Vietubes |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300338693 | Văn phũng Đại diện Cụng ty cụng nghiệp tàu thủy Dung Quất | D5, Phan Văn Trị, Phường 11 |