Công Ty TNHH Đầu Tư Phú Mỹ Á có địa chỉ tại 83 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300845291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Cập nhật: năm ngoái
| Mã số ĐTNT | 4300845291 | Ngày cấp | 11-11-2019 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Phú Mỹ Á | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 83 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300845291 / 11-11-2019 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 11-11-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-11-2019 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/11/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Ngọc | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | ||||||
4300845291, Võ Thị Ngọc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
| 4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
| 5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
| 6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 12 | Khai thác đá | 08101 | |
| 13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 17 | Khai thác muối | 08930 | |
| 18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 27 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 28 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
| 29 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
| 30 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
| 31 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
| 32 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 33 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
| 34 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
| 35 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
| 36 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 37 | Đại lý | 46101 | |
| 38 | Môi giới | 46102 | |
| 39 | Đấu giá | 46103 | |
| 40 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 41 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 42 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 43 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 44 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 45 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 46 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 47 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 48 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 49 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 50 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 51 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 52 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 53 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 54 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 55 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 56 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 57 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 58 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 59 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 60 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 61 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 62 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 63 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 64 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 65 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 66 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 67 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
| 68 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
| 69 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
| 70 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
| 71 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
| 72 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
| 73 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
| 74 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 75 | Khách sạn | 55101 | |
| 76 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 77 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 78 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 79 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 80 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 81 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 82 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 83 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 84 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 85 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 86 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
