Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Mua Thủy Hải Sản Trang Hùng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Mua Thủy Hải Sản Trang Hùng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Mua Thủy Hải Sản Trang Hùng có địa chỉ tại Vùng 1, thôn Hải Tân, Xã Phổ Quang, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300811260 | Ngày cấp | 04-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Mua Thủy Hải Sản Trang Hùng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Mua Thủy Hải Sản Trang Hùng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Vùng 1, thôn Hải Tân, Xã Phổ Quang, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300811260 / 04-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/4/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Thị Thùy Trang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
4300811260, Lê Thị Thùy Trang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
8 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
9 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
10 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
11 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
12 | Bán buôn chè | 46325 | |
13 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
14 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
21 | Vận tải đường ống | 49400 | |
22 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
23 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
24 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
29 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
30 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
31 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
32 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
33 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |