LE GIA BAO CO., LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Gia Bảo – LE GIA BAO CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tập An Nam – Xã Phổ Văn – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300702335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300702335 | Ngày cấp | 26-12-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Gia Bảo | Tên giao dịch | LE GIA BAO CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0985537447 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tập An Nam – Xã Phổ Văn – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985537447 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tập An Nam – Xã Phổ Văn – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300702335 / 26-12-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-12-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/25/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-582 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị Minh Thư | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Lê Thị Minh Thư | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
4300702335, Lê Thị Minh Thư
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
4 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
7 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
9 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
10 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
13 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
14 | Phá dỡ | 43110 | |
15 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
16 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
23 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
25 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
30 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
31 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
34 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
35 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
36 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
37 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
38 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
39 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
41 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
42 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
43 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
44 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
45 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 95240 | |
46 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 95290 | |
47 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 96200 | |
48 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 96330 |