Ly Son Green Travel Trading Company Limited
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại – Du Lịch Xanh Lý Sơn – Ly Son Green Travel Trading Company Limited có địa chỉ tại Khu dân cư số 7, thôn Tây, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805612 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch
Mã số ĐTNT | 4300805612 | Ngày cấp | 06-09-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại – Du Lịch Xanh Lý Sơn | Tên giao dịch | Ly Son Green Travel Trading Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 7, thôn Tây, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300805612 / 06-09-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 06-09-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-09-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/6/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phan Đình Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Điều hành tua du lịch | Loại thuế phải nộp |
4300805612, Phan Đình Vũ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
11 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
12 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
13 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
14 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
15 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
16 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
18 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
19 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
20 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
27 | Vận tải đường ống | 49400 | |
28 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
29 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
30 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
31 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
32 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
33 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 |