Volcano Company Limited
Công Ty TNHH Volcano – Volcano Company Limited có địa chỉ tại Thôn Tây, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả
Mã số ĐTNT | 4300799422 | Ngày cấp | 25-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Volcano | Tên giao dịch | Volcano Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tây, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799422 / 25-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/25/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Ngô Hoài Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chế biến và bảo quản rau quả | Loại thuế phải nộp |
4300799422, Ngô Hoài Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
7 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
8 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
9 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
10 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
11 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
12 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
13 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
14 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
15 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
16 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 03121 | |
17 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 03122 | |
18 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
19 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
20 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
21 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
22 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
23 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
24 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
25 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
26 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
27 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
28 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
29 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
30 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
31 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
32 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
33 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
34 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
35 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
36 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
37 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
38 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
39 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
40 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
41 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 | |
42 | Sản xuất thuốc các loại | 21001 | |
43 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 21002 | |
44 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 22110 | |
45 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
46 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
47 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
48 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
49 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
50 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
51 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
52 | Bán buôn gạo | 46310 | |
53 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
54 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
55 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
56 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
57 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
58 | Bán buôn chè | 46325 | |
59 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
60 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
61 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
62 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
63 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
64 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
65 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
66 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
67 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
68 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
69 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
70 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
71 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
72 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
73 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
74 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
75 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
76 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
77 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
78 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
79 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
80 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
81 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
82 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
83 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
84 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
85 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
86 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
87 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
88 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
89 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
90 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
91 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
92 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
93 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
94 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
95 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
96 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
97 | Vận tải đường ống | 49400 | |
98 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
99 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
100 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
101 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
102 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |