Công Ty TNHH Mtv Tm Thiên Thịnh Phú
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Thiên Thịnh Phú – Công Ty TNHH Mtv Tm Thiên Thịnh Phú có địa chỉ tại Thôn 1 – Xã Đức Chánh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 4300788501 | Ngày cấp | 01-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Thiên Thịnh Phú | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Tm Thiên Thịnh Phú | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 1 – Xã Đức Chánh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 1 – Xã Đức Chánh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300788501 / 01-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-10-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phan Tấn Duy | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 1-Xã Đức Chánh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
4300788501, Phan Tấn Duy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
2 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
3 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
4 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |