AKURA VINA
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Ngói Màu Akura Vina – AKURA VINA có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Quán Lát – Xã Đức Chánh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300714355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300714355 | Ngày cấp | 04-06-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Ngói Màu Akura Vina | Tên giao dịch | AKURA VINA | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0553718949 / 0553718949 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp Quán Lát – Xã Đức Chánh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553718949 / 0553718949 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm công nghiệp Quán Lát – Xã Đức Chánh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300714355 / 04-06-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-05-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/4/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Vạn Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 14-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đỗ Vạn Vũ | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300714355, Đỗ Vạn Vũ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 3 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 4 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 5 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 7 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 9 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 10 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
