Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Trẻ Quảng Ngãi có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300577437-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300577437-001 | Ngày cấp | 28-01-2011 | Ngày đóng MST | 06-02-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Trẻ Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553857784 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 1 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 281 Phan Bội Châu – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300577437-001 / 28-01-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-01-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/27/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1 | Tổng số lao động | 1 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-040-046 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đạm Thủy Bắc-Xã Đức Minh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Ngọc Hoàng Khôi | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300577437-001, Phạm Ngọc Hoàng Khôi
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 11 | Đại lý | 46101 | |
| 12 | Môi giới | 46102 | |
| 13 | Đấu giá | 46103 | |
| 14 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 15 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 16 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 17 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 18 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 19 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 20 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 21 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 22 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 23 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 24 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 25 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 27 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 29 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 30 | Khách sạn | 55101 | |
| 31 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 32 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 33 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 34 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 35 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 36 | Dạy nghề | 85322 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300577437-001 | Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Trẻ Quảng Ngãi | 168 Hùng Vương |
