Doanh Nghiệp TN Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Phúc Kiến có địa chỉ tại Thôn 3 – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300272805 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao
| Mã số ĐTNT | 4300272805 | Ngày cấp | 15-07-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Phúc Kiến | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0916870396 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 3 – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0916870396 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 3 – – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 016144 GP / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300272805 / 21-10-1995 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-07-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/21/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Kiến Trúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 3-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Kiến Trúc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Tân Lựu | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các cơ sở thể thao | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300272805, Nguyễn Tân Lựu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 3 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
| 5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 12 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 13 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 16 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 17 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 21 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 23 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
| 24 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 25 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 26 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 27 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
