Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Và Năng Lượng Tds có địa chỉ tại Đội 9, Thôn Long Yên, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Cập nhật: 5 tháng trước (02/07/2020)
Mã số ĐTNT | 4300855042 | Ngày cấp | 02-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Và Năng Lượng Tds | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 9, Thôn Long Yên, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300855042 / 02-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-07-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/2/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Văn Tiếp | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | Loại thuế phải nộp |
4300855042, Phạm Văn Tiếp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
2 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
3 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
4 | Trồng rau các loại | 01181 | |
5 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
6 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
7 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
8 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
9 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
10 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
11 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
12 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
13 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
14 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
15 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
16 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
19 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
23 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
24 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
25 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
26 | Hoạt động thú y | 75000 |