Phu Cuong Construction And Trade Company Limited
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Phú Cường – Phu Cuong Construction And Trade Company Limited có địa chỉ tại Thôn Ba Bình, Xã Hành Thịnh, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300626596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Cập nhật: năm ngoái
| Mã số ĐTNT | 4300626596 | Ngày cấp | 23-11-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Phú Cường | Tên giao dịch | Phu Cuong Construction And Trade Company Limited | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 0913470041 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Ba Bình, Xã Hành Thịnh, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913470041 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300626596 / 23-11-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 23-11-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-11-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/23/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Thiết | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Xuân Đình-Xã Hành Thịnh-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300626596, Lê Văn Thiết
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
| 4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
| 5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
| 6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 12 | Khai thác đá | 08101 | |
| 13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 17 | Khai thác muối | 08930 | |
| 18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 21 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 22 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 23 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 24 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 25 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 26 | Phá dỡ | 43110 | |
| 27 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 28 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 30 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 31 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 32 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 33 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 34 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 36 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 37 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 38 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 39 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 40 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 41 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 42 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 43 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 44 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 46 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 47 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 48 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 49 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 50 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 51 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 52 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 53 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 54 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 55 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 56 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 57 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 58 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 59 | Quảng cáo | 73100 | |
| 60 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 61 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 62 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 63 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 64 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 65 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 66 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 67 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 68 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
