Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Đá Vàng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Đá Vàng có địa chỉ tại Thôn Phước Thành, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300848091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng
Cập nhật: 11 tháng trước (02/01/2020)
Mã số ĐTNT | 4300848091 | Ngày cấp | 02-01-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Đá Vàng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Thành, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300848091 / 02-01-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-01-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-01-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/2/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Thành Tín | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chuẩn bị mặt bằng | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300848091, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Lê Thành Tín
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
13 | Vận tải đường ống | 49400 |