Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Gia Khiêm có địa chỉ tại Đội 3, thôn Phú Lộc, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Cập nhật: năm ngoái
| Mã số ĐTNT | 4300842910 | Ngày cấp | 17-09-2019 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Gia Khiêm | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 3, thôn Phú Lộc, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300842910 / 17-09-2019 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 17-09-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-09-2019 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/17/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Minh Vĩnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | ||||||
4300842910, Trần Minh Vĩnh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 7 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 8 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 9 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 10 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 11 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 12 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 13 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 14 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 15 | Quảng cáo | 73100 | |
| 16 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 17 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 18 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
