Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen Tại Tịnh Hà – Quảng Ngãi có địa chỉ tại Quốc Lộ 24B, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 3700381324-361 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
| Mã số ĐTNT | 3700381324-361 | Ngày cấp | 28-09-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen Tại Tịnh Hà – Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Quốc Lộ 24B, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3700381324-361 / 28-09-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 28-09-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-09-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/28/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Đỗ Minh Thuyên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp | |||||
3700381324-361, Đỗ Minh Thuyên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 2 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
| 4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
| 6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
| 8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 9 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 10 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 11 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 12 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 15 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 16 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 17 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 18 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 19 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 20 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
