Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Triandala
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Triandala
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Triandala – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Triandala có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh , Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300814021 | Ngày cấp | 12-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Triandala | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Triandala | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Long Vĩnh , Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300814021 / 12-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/12/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Minh Trí | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300814021, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Triandala, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Long, Phạm Minh Trí
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
20 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
21 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
22 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
23 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
26 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
27 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
28 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
29 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
30 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
31 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
33 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
34 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
35 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
36 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
37 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
38 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
39 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
40 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
41 | Quảng cáo | 73100 | |
42 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
43 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
44 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |