Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ An Tường
Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ An Tường
Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ An Tường – Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ An Tường có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300813807 | Ngày cấp | 08-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ An Tường | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ An Tường | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300813807 / 08-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/8/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Văn Bi | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300813807, Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ An Tường, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Võ Văn Bi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
14 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
15 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
16 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
17 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
18 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
19 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
20 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
21 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
26 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
27 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
28 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
29 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
30 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
37 | Vận tải đường ống | 49400 | |
38 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
39 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
40 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
41 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
42 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
43 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
44 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
45 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
46 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
47 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
48 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
51 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 |