Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghiệp Ogc
Ogc Industrial Engineering Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghiệp Ogc – Ogc Industrial Engineering Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Mỹ Tân, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300809977 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 3 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300809977 | Ngày cấp | 15-12-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghiệp Ogc | Tên giao dịch | Ogc Industrial Engineering Joint Stock Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Mỹ Tân, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300809977 / 15-12-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 15-12-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-12-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/15/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Đặng Ngọc Viễn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |||||
Từ khóa:
4300809977, Ogc Industrial Engineering Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Đặng Ngọc Viễn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 16 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 17 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 18 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 19 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 20 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
| 21 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
| 22 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 23 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 25 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 26 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 27 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 28 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 30 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 31 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 32 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 33 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 34 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 35 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 36 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 38 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 41 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 42 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 43 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 44 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 45 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 46 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
| 47 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
| 48 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
| 49 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
| 50 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 51 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
| 52 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
| 53 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
| 54 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
| 55 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
| 56 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 57 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 58 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 59 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 60 | Bưu chính | 53100 | |
| 61 | Chuyển phát | 53200 | |
| 62 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 63 | Khách sạn | 55101 | |
| 64 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 65 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 66 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 67 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 68 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 69 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 70 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 71 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 72 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
