QUANG NGAI CONSTRUCTION INVESTMENT AND MINERALS CORPORATION
Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Khoáng Sản Quảng Ngãi – QUANG NGAI CONSTRUCTION INVESTMENT AND MINERALS CORPORATION có địa chỉ tại Đội 17, Diên Niên – Xã Tịnh Sơn – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300598028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300598028 | Ngày cấp | 31-05-2011 | Ngày đóng MST | 29-04-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Khoáng Sản Quảng Ngãi | Tên giao dịch | QUANG NGAI CONSTRUCTION INVESTMENT AND MINERALS CORPORATION | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 055.2476477-09772 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 17, Diên Niên – Xã Tịnh Sơn – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.2476477-09772 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 17, Diên Niên – Xã Tịnh Sơn – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300598028 / 31-05-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Việt | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Diên Niên-Xã Tịnh Sơn-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hữu Việt | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300598028, Nguyễn Hữu Việt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 3 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
| 4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 6 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 13220 | |
| 7 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
| 8 | In ấn | 18110 | |
| 9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 16 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 17 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 18 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 19 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 20 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 21 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 22 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 24 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 26 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 27 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 28 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 30 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 32 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 33 | Cổng thông tin | 63120 | |
| 34 | Quảng cáo | 73100 | |
| 35 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 36 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 37 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 38 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 39 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
