QUANG NGAI TUAN MINH LIMITED COMPANY
Công Ty TNHH Tuấn Minh Quảng Ngãi – QUANG NGAI TUAN MINH LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300326352 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300326352 | Ngày cấp | 21-09-2004 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tuấn Minh Quảng Ngãi | Tên giao dịch | QUANG NGAI TUAN MINH LIMITED COMPANY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0553842129 / 0553842129 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553842129 / 0553842129 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300326352 / 06-09-2004 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-09-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/6/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Nga | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Nga | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Tuý Phượng | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300326352, Nguyễn Thị Tuý Phượng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
2 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
3 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
4 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
5 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |