Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Đăng Phong 9 có địa chỉ tại Thôn Phú Tài, Xã Trà Phú, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(03/07/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300855187 | Ngày cấp | 03-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Đăng Phong 9 | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Tài, Xã Trà Phú, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300855187 / 03-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 03-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-07-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/3/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lương Văn Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp | |||||
4300855187, Lương Văn Lâm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
| 3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
| 4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 7 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 8 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 9 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 10 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 11 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 12 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 13 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 14 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 15 | Quảng cáo | 73100 | |
| 16 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 17 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 18 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
