Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Tm & Dv Feed Vina có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823361 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm
| Mã số ĐTNT | 4300823361 | Ngày cấp | 21-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Tm & Dv Feed Vina | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300823361 / 21-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 21-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-08-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/21/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Minh Xuân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chăn nuôi gia cầm | Loại thuế phải nộp | |||||
4300823361, Lê Minh Xuân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
| 3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
| 4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
| 5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
| 7 | Trồng nho | 01211 | |
| 8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
| 9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
| 10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
| 11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
| 12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
| 13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
| 14 | Trồng cây điều | 01230 | |
| 15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
| 16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
| 17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
| 18 | Trồng cây chè | 01270 | |
| 19 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 20 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
| 21 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
| 22 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
| 23 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
| 24 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
| 25 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 26 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 27 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 28 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 29 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
| 30 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
| 31 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
| 32 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 03121 | |
| 33 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 03122 | |
| 34 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
| 35 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 36 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
| 37 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
| 38 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
| 39 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
| 40 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
| 41 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
| 42 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
| 43 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
| 44 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
| 45 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 46 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
| 47 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
| 48 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 49 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
| 50 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
| 51 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 52 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 53 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 54 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 55 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 56 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 57 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 58 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 59 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 60 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 61 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 62 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 63 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 64 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 65 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 66 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 67 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
| 68 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
| 69 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
| 70 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
| 71 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
| 72 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 73 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
| 74 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 75 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 76 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 77 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 78 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 79 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 80 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 81 | Vận tải đường ống | 49400 | |
