Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Nghĩa

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Nghĩa

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Nghĩa

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Nghĩa

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Nghĩa – Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Nghĩa có địa chỉ tại Khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường , Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800276 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 4 năm trước

Mã số ĐTNT

4300800276

Ngày cấp11-05-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Nghĩa

Tên giao dịch

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Nghĩa

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường , Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp /C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300800276 / 11-05-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính11-05-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK11-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ5/11/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácLoại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300800276, Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Nghĩa, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Nguyễn Xuân Vũ

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    12Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    13Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    14Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    15Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    16Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    17Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    18Sản xuất linh kiện điện tử26100
    19Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    20Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    21Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    22Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    23Sản xuất đồng hồ26520
    24Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    25Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    26Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    27Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    28Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    29Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    30Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    31Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    32Sản xuất nhạc cụ32200
    33Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    34Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    35Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng3250
    36Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa32501
    37Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng32502
    38Sản xuất khác chưa được phân vào đâu32900
    39Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn33110
    40Sửa chữa máy móc, thiết bị33120
    41Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học33130
    42Sửa chữa thiết bị điện33140
    43Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)33150
    44Sửa chữa thiết bị khác33190
    45Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp33200
    46Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    47Xây dựng công trình đường sắt42101
    48Xây dựng công trình đường bộ42102
    49Xây dựng công trình công ích42200
    50Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    51Phá dỡ43110
    52Chuẩn bị mặt bằng43120
    53Lắp đặt hệ thống điện43210
    54Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    55Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    56Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    57Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    58Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    59Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    60Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    61Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    62Bán buôn xe có động cơ khác45119
    63Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    64Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    65Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    66Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    67Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    68Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    69Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    70Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    71Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    72Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    73Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    74Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    75Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    76Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    77Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    78Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    79Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    80Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    81Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    82Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    83Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    84Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    85Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    86Bán buôn dầu thô46612
    87Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    88Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    89Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    90Bán buôn quặng kim loại46621
    91Bán buôn sắt, thép46622
    92Bán buôn kim loại khác46623
    93Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    94Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    95Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    96Bán buôn xi măng46632
    97Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    98Bán buôn kính xây dựng46634
    99Bán buôn sơn, vécni46635
    100Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    101Bán buôn đồ ngũ kim46637
    102Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    103Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    104Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    105Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    106Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    107Bán buôn cao su46694
    108Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    109Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    110Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    111Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    112Bán buôn tổng hợp46900
    113Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    114Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    115Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    116Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    117Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    118Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh4751
    119Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh47511
    120Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh47519
    121Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    122Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    123Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    124Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    125Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    126Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    127Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    128Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    129Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    130Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    131Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
    132Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh47711
    133Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh47712
    134Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh47713
    135Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
    136Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
    137Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
    138Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    139Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    140Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    141Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    142Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    143Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    144Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    145Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    146Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    147Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    148Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    149Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    150Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    151Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    152Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    153Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    154Vận tải đường ống49400
    155Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    156Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    157Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    158Vận tải hành khách hàng không51100
    159Vận tải hàng hóa hàng không51200
    160Bốc xếp hàng hóa5224
    161Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    162Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    163Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    164Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    165Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    166Cho thuê xe có động cơ7710
    167Cho thuê ôtô77101
    168Cho thuê xe có động cơ khác77109
    169Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    170Cho thuê băng, đĩa video77220
    171Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    172Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    173Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    174Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    175Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    176Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    177Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    178Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    179Cung ứng lao động tạm thời78200
    180Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác8219
    181Photo, chuẩn bị tài liệu82191
    182Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác82199
    183Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi82200
    184Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại82300
    185Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng82910
    186Dịch vụ đóng gói82920
    187Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu82990

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *