Viet Duc Advertisement And Furniture Decorate One-member Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Cáo Và Trang Trí Nội Thất Việt Đức – Viet Duc Advertisement And Furniture Decorate One-member Company Limited có địa chỉ tại 81 Trương Định, Phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn
(12/03/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300850904 | Ngày cấp | 12-03-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Cáo Và Trang Trí Nội Thất Việt Đức | Tên giao dịch | Viet Duc Advertisement And Furniture Decorate One-member Company Limited | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 81 Trương Định, Phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300850904 / 12-03-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 12-03-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/12/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Đinh Quốc Việt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | In ấn | Loại thuế phải nộp | |||||
4300850904, Đinh Quốc Việt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
| 3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
| 4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 8 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
| 9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
| 10 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
| 11 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
| 12 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
| 13 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
| 14 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
| 15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 16 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 17 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 18 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 19 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 20 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 21 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 22 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 23 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 25 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 29 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 30 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 31 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 32 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 33 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 34 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 35 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 37 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 38 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 39 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 40 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 41 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 42 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 43 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 44 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 45 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 46 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 47 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 48 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 49 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 50 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 51 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 52 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 53 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 54 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 55 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 56 | Quảng cáo | 73100 | |
| 57 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 58 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 59 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
