Dung Quat Construction And Installation Investment Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Dung Quất – Dung Quat Construction And Installation Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại PG02-01 Vincom Quảng Ngãi, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(21/07/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300855814 | Ngày cấp | 21-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Dung Quất | Tên giao dịch | Dung Quat Construction And Installation Investment Joint Stock Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | PG02-01 Vincom Quảng Ngãi, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300855814 / 21-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 21-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-07-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/21/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Văn Khâu | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | ||||||
4300855814, Trần Văn Khâu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 12 | Thoát nước | 37001 | |
| 13 | Xử lý nước thải | 37002 | |
| 14 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 15 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 16 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
| 17 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
| 18 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 19 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 20 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
| 21 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
| 22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 24 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 25 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 26 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 27 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 29 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 30 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 31 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 32 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 33 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 34 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 35 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 36 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 37 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 38 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 39 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 43 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 46 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 48 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 49 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 50 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 51 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 52 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 54 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 55 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 56 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 57 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 58 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 59 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 60 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 61 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 62 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 63 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
| 64 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
| 65 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
| 66 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
| 67 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 68 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 69 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 70 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 71 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 72 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 73 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 74 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 75 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 76 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 77 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 78 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 79 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 80 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 81 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 82 | Khách sạn | 55101 | |
| 83 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 84 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 85 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 86 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 87 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 88 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 89 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 90 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 91 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 92 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 93 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 94 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 95 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 96 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 97 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 98 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
| 99 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 100 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 101 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 102 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 103 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 104 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 105 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 106 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 107 | Quảng cáo | 73100 | |
| 108 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 109 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 110 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 111 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 112 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 113 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 114 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 115 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 116 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 117 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 118 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
