Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thanh Xtú có địa chỉ tại Thôn Tây – Xã Trà Thọ – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300643753 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Trà
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300643753 | Ngày cấp | 06-03-2012 | Ngày đóng MST | 21-01-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thanh Xtú | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tây Trà | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tây – Xã Trà Thọ – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tây – Xã Trà Thọ – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300643753 / 06-03-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-03-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/5/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Tấn Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tây-Xã Trà Thọ-Huyện Tây Trà-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Tấn Thanh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300643753, Huỳnh Tấn Thanh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 4 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 7 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 19 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
