Công Ty TNHH Một Thành Viên K’Dom có địa chỉ tại Tổ 2, thôn Trà Dinh – Xã Trà Lãnh – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300621453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Trà
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300621453 | Ngày cấp | 04-10-2011 | Ngày đóng MST | 07-07-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên K’Dom | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tây Trà | Điện thoại / Fax | 055.3841254-01234609 / 055.3841254 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 2, thôn Trà Dinh – Xã Trà Lãnh – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3841254-01234609 / 055.3841254 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 2, thôn Trà Dinh – Xã Trà Lãnh – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300621453 / 04-10-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-10-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Chế Thu | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 9, thôn Trường Thọ Tây-Thị trấn Sơn Tịnh-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Chế Thu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300621453, Nguyễn Chế Thu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 6 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Phá dỡ | 43110 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 15 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
